Có 2 kết quả:

游民 yóu mín ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ遊民 yóu mín ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vagrant
(2) vagabond

Từ điển Trung-Anh

(1) vagrant
(2) vagabond